STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dyn. Makhachkala | 26 | 14 | 5 | 7 | 29 | 14 | 15 | 47 |
2 | Akron Togliatti | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 21 | 14 | 46 |
3 | Khimki | 26 | 13 | 6 | 7 | 40 | 30 | 10 | 45 |
4 | Rodina Moscow | 26 | 12 | 8 | 6 | 41 | 21 | 20 | 44 |
5 | Arsenal-Tula | 26 | 11 | 11 | 4 | 31 | 18 | 13 | 44 |
6 | Tyumen | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 24 | 6 | 40 |
7 | Neftekhimik Nizh | 26 | 10 | 7 | 9 | 25 | 25 | 0 | 37 |
8 | Alania Vla | 26 | 9 | 10 | 7 | 30 | 34 | -4 | 37 |
9 | Yenisey | 26 | 11 | 3 | 12 | 45 | 35 | 10 | 36 |
10 | Shinnik Yaroslavl | 26 | 9 | 7 | 10 | 30 | 36 | -6 | 34 |
11 | Torpedo Moscow | 26 | 9 | 7 | 10 | 23 | 25 | -2 | 34 |
12 | Kamaz | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 27 | -2 | 33 |
13 | SKA-Khabarovsk | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 29 | -4 | 31 |
14 | Chernomorets N. | 26 | 7 | 10 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 |
15 | Leningradets | 26 | 6 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 26 |
16 | Sokol Saratov | 26 | 6 | 7 | 13 | 21 | 43 | -22 | 25 |
17 | Kuban | 26 | 5 | 7 | 14 | 19 | 35 | -16 | 22 |
18 | Volgar Astrakhan | 26 | 4 | 10 | 12 | 21 | 36 | -15 | 22 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga (BXH Hạng 2 Nga) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nga sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Nga . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Nga sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information here.
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH