STT | Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 13 | 6 | 25 |
2 | V-Varen Nagasaki | 11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 10 | 13 | 24 |
3 | Okayama | 11 | 6 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 22 |
4 | Yokohama FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 8 | 8 | 18 |
5 | Ventforet Kofu | 11 | 5 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 18 |
6 | Blaublitz Akita | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 |
7 | Vegalta Sendai | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 |
8 | Iwaki FC | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 10 | 10 | 16 |
9 | Montedio Yama. | 11 | 5 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 16 |
10 | Renofa Yamaguchi | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 9 | 5 | 15 |
11 | Ehime FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 15 |
12 | JEF United Chiba | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 15 | 8 | 14 |
13 | Oita Trinita | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 13 |
14 | Roas. Kumamoto | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | -8 | 12 |
15 | Kagoshima | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 |
16 | Tochigi SC | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 24 | -14 | 12 |
17 | Mito Hollyhock | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 10 | -2 | 11 |
18 | Fujieda MYFC | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 17 | -13 | 8 |
19 | Tokushima Vortis | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 21 | -12 | 8 |
20 | Thespa Kusatsu | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | -13 | 6 |
TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm
- - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản (BXH Hạng 2 Nhật Bản) mới nhất hôm nay được cập nhật liên tục theo thời gian (múi giờ Việt Nam) và ngay sau khi trận đấu kết thúc NHANH & CHÍNH XÁC nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản sẽ tổng hợp bảng điểm theo từng vòng, sân nhà, sân khách ĐẦY ĐỦ trên bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản . Quý độc giả có thể cập nhật một số thông tin về các loại bảng xếp hạng BXH vòng tròn tính điểm, BXH apertura & classura (mùa hè, mùa đông), BXH cúp thể thức loại trực tiếp. theo dõi Bảng xếp hạng bóng đá trực tuyến Hạng 2 Nhật Bản sớm nhất và chính xác nhất trên website của chúng tôi.
Bảng xếp hạng bóng đá các giải nổi bật:
- BXH Additional troubleshooting information
- BXH