Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Barcelona |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập 1899 Thành lập: SVĐ Nou Camp (Sức chứa 99787) HLV: HLV hiện tại Ernesto Valverde |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid vs Barcelona
16/04/2024 Cúp C1 Châu Âu
Barcelona 1 - 4 PSG
13/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Cadiz 0 - 1 Barcelona
10/04/2024 Cúp C1 Châu Âu
PSG 2 - 3 Barcelona
30/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 1 - 0 Las Palmas
17/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Atletico Madrid 0 - 3 Barcelona
12/03/2024 Cúp C1 Châu Âu
Barcelona 3 - 1 Napoli
08/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 1 - 0 Mallorca
03/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Athletic Bilbao 0 - 0 Barcelona
24/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona 3 - 0 Getafe
21/02/2024 Cúp C1 Châu Âu
Napoli 1 - 1 Barcelona
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
60 | Riqui Puig | Tây Ban Nha | 25 |
39 | Héctor Fort | Tây Ban Nha | 19 |
41 | R. Manaj | Albania | 27 |
38 | Marc Guiu | Tây Ban Nha | 19 |
34 | Aleix Garrido | Tây Ban Nha | 20 |
36 | A. Yaakobishvili | Hungary | 20 |
35 | U. Hernández | Tây Ban Nha | 26 |
33 | Pau Cubarsi | Tây Ban Nha | 17 |
32 | Fermin | Tây Ban Nha | 21 |
30 | Marc Casado | Tây Ban Nha | 23 |
31 | D. Kochen | Tây Ban Nha | 22 |
29 | Ferran Jutgla | Tây Ban Nha | 25 |
27 | L. Yamal | Tây Ban Nha | 17 |
26 | A. Astralaga | Tây Ban Nha | 25 |
24 | Eric Garcia | Tây Ban Nha | 23 |
22 | I. Gundogan | Đức | 32 |
23 | J. Kounde | Pháp | 26 |
21 | F. de Jong | Hà Lan | 27 |
20 | S. Roberto | Tây Ban Nha | 32 |
19 | Vitor Roque | Brazil | 20 |
18 | Oriol Romeu | Tây Ban Nha | 32 |
17 | Alonso | Tây Ban Nha | 34 |
16 | Fermín | Tây Ban Nha | 20 |
14 | Joao Felix | Tây Ban Nha | 24 |
15 | Christensen | Đan Mạch | 28 |
13 | Inaki Pena | Tây Ban Nha | 31 |
12 | M. Braithwaite | Đan Mạch | 33 |
11 | Raphinha | 28 | |
9 | R. Lewandowski | Ba Lan | 36 |
8 | Pedri | Tây Ban Nha | 22 |
7 | Ferran Torres | Tây Ban Nha | 26 |
6 | Gavi | Tây Ban Nha | 20 |
5 | I. Martinez | Tây Ban Nha | 33 |
4 | R. Araujo | Uruguay | 25 |
2 | Cancelo | Bồ Đào Nha | 34 |
3 | Alex Balde | Tây Ban Nha | 21 |
1 | Ter Stegen | Đức | 32 |