Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ The American Express Community Stadium (Sức chứa 30750) Thành lập: Thành lập 1901 HLV: HLV C. Hughton |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
31/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Liverpool vs Brighton
14/03/2024 Cúp C2 Châu Âu
Brighton 1 - 0 Roma
10/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 0 Nottingham Forest
07/03/2024 Cúp C2 Châu Âu
Brighton 4 - 0 Roma
02/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Fulham 3 - 0 Brighton
28/02/2024 Cúp FA
Wolves 1 - 0 Brighton
24/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 1 - 1 Everton
18/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Sheffield Utd 0 - 5 Brighton
10/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 1 - 1 Brighton
03/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 4 - 1 Crystal Palace
30/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Luton Town 4 - 0 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
310 | C. Walton | Anh | 29 |
59 | A. Moran | Ireland | 21 |
58 | E. Ferguson | Ireland | 20 |
57 | O. Offiah | Anh | 22 |
55 | M. O’Mahony | Ireland | 19 |
54 | J. Furlong | Ireland | 22 |
56 | J. Duffus | Anh | 19 |
53 | A. Tsoungui | Anh | 22 |
52 | L. Kavanagh | Anh | 21 |
51 | J. Davies | Wales | 26 |
50 | B. Jackson | Anh | 24 |
48 | S. Chouchane | Anh | 23 |
47 | B. Baker-Boaitey | Anh | 22 |
45 | J. Hinchy | Anh | 19 |
44 | C. Peupion | Paraguay | 25 |
42 | M. Leonard | Scotland | 23 |
41 | J. Hinshelwood | Anh | 25 |
34 | J. Veltman | Hà Lan | 32 |
40 | F. Buonanotte | Argentina | 20 |
39 | V. Maksimenko | Latvia | 34 |
38 | T. McGill | Anh | 24 |
33 | D. Burn | Anh | 32 |
30 | P. Estupinan | Ecuador | 26 |
31 | Ansu Fati | Tây Ban Nha | 22 |
29 | J. van Hecke | Hà Lan | 27 |
28 | E. Ferguson | Anh | 22 |
27 | B. Gilmour | Scotland | 25 |
24 | S. Adingra | Anh | 27 |
26 | Y. Ayari | Thụy Điển | 27 |
21 | D. Undav | Đức | 25 |
23 | J. Steele | Anh | 34 |
22 | K. Mitoma | Nhật Bản | 27 |
19 | V. Barco | Argentina | 21 |
20 | C. Baleba | 20 | |
18 | D. Welbeck | Anh | 34 |
17 | S. Alzate | Colombia | 26 |
15 | J. Moder | Ba Lan | 25 |
16 | K. Scherpen | Hà Lan | 24 |
14 | A. Lallana | Anh | 36 |
12 | E. Mwepu | 26 | |
13 | P. Grob | Đức | 33 |
11 | B. Gilmour | Anh | 23 |
10 | J. Enciso | Paraguay | 38 |
8 | M. Dahoud | Đức | 26 |
9 | Joao Pedro | Brazil | 23 |
6 | J. Milner | Anh | 22 |
7 | S. March | Anh | 26 |
5 | L. Dunk | Anh | 33 |
4 | A. Webster | Anh | 29 |
3 | Igor | Brazil | 26 |
1 | B. Verbruggen | Hà Lan | 27 |
2 | T. Lamptey | Anh | 24 |