Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Cardiff City (Sức chứa 33280) Thành lập: Thành lập 1889 HLV: HLV N. Warnock |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20/04/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City vs Southampton
13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Millwall 2 - 1 Cardiff City
10/04/2024 Hạng Nhất Anh
Birmingham 0 - 1 Cardiff City
06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 3 Hull City
01/04/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry 1 - 2 Cardiff City
29/03/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 0 - 2 Sunderland
16/03/2024 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 0 Cardiff City
09/03/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 1 Ipswich
06/03/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 0 Huddersfield
02/03/2024 Hạng Nhất Anh
Bristol City 0 - 1 Cardiff City
24/02/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 2 - 1 Stoke City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
270 | S. Ojo | Tây Ban Nha | 35 |
99 | Burgstaller | Áo | 35 |
81 | F.Campbell | Anh | 37 |
75 | R.Healey | Wales | 30 |
70 | J.Guerra | Tây Ban Nha | 41 |
67 | Dikgacoi | Nam Phi | 40 |
48 | S. Kaba | 27 | |
47 | C. Robinson | Ireland | 29 |
42 | O. Denham | Slovenia | 36 |
41 | M. Turner | Anh | 31 |
39 | I. Davies | Wales | 45 |
38 | P. Ng | Anh | 31 |
37 | N. Nkounkou | Pháp | 28 |
36 | M. Watters | Anh | 33 |
35 | A. Rinomhota | Anh | 31 |
34 | J.Berget | Na Uy | 34 |
33 | J. Hoilett | Anh | 34 |
32 | O. Tanner | Anh | 30 |
31 | C. Wickham | Anh | 27 |
30 | Wilson-Esbrand | Anh | 30 |
29 | M. Harris | Anh | 41 |
28 | R. Luthra | Anh | 35 |
27 | R. Colwill | Ireland | 33 |
26 | J. Simpson | Anh | 24 |
24 | G. Madine | Scotland | 42 |
23 | M. Siopis | Hy Lạp | 38 |
22 | Y. Meïté | Anh | 26 |
21 | J. Alnwick | Anh | 31 |
20 | F. Diédhiou | 27 | |
19 | R. Sawyers | Ireland | 36 |
18 | E. Adams | Anh | 36 |
16 | K. Ahearne-Grant | Anh | 37 |
17 | J. Collins | 35 | |
15 | D. Turnbull | Scotland | 34 |
14 | J. Bowler | Anh | 33 |
13 | R. Rúnarsson | Iceland | 36 |
12 | N. Phillips | Anh | 27 |
10 | A. Ramsey | Anh | 28 |
11 | C. O'Dowda | Anh | 37 |
9 | K. Etete | Anh | 26 |
8 | Joe Ralls | Slovakia | 34 |
7 | L. Bacuna | Anh | 30 |
6 | R. Wintle | Anh | 36 |
5 | M. McGuinness | Anh | 42 |
3 | J. Bagan | Anh | 34 |
4 | D. Goutas | Hy Lạp | 33 |
1 | E. Horvath | Anh | 39 |
2 | M. Romeo | Ireland | 37 |