Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | London |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Selhurst Park (Sức chứa 26309) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV R. Hodgson |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02/04/2024 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth vs Crystal Palace
30/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Nottingham Forest vs Crystal Palace
09/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 0 Luton Town
02/03/2024 Ngoại Hạng Anh
Tottenham 3 - 1 Crystal Palace
24/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 3 - 0 Burnley
19/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Everton 1 - 1 Crystal Palace
12/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 1 - 3 Chelsea
03/02/2024 Ngoại Hạng Anh
Brighton 4 - 1 Crystal Palace
30/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 3 - 2 Sheffield Utd
20/01/2024 Ngoại Hạng Anh
Arsenal 3 - 0 Crystal Palace
17/01/2024 Cúp FA
Everton 1 - 0 Crystal Palace
04/01/2024 Cúp FA
Crystal Palace 0 - 0 Everton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
55 | F. Umeh | Ireland | 19 |
53 | A. Ola-Adebomi | Anh | 21 |
52 | D. Ozoh | Anh | 19 |
51 | K. Rodney | Anh | 20 |
49 | J. Rak-Sakyi | Anh | 21 |
48 | L. Plange | Anh | 30 |
45 | T. Adaramola | Ireland | 21 |
44 | J. Riedewald | Hà Lan | 28 |
43 | R. Hannam | Anh | 24 |
41 | J. Whitworth | Anh | 20 |
39 | T. Mitchell | Anh | 25 |
37 | J. Gordon | Anh | 24 |
36 | N. Ferguson | Anh | 25 |
34 | M. Kelly | Anh | 34 |
32 | N. Tavares | Anh | 25 |
31 | R. Matthews | Anh | 30 |
30 | D. Henderson | Anh | 26 |
29 | N. Ahamada | Pháp | 22 |
28 | C. Doucoure | 24 | |
26 | C. Richards | Mỹ | 24 |
24 | G. Cahill | Anh | 39 |
23 | M. Ebiowei | 21 | |
22 | O. Edouard | Pháp | 26 |
20 | A. Wharton | Anh | 34 |
19 | W. Hughes | Anh | 29 |
18 | McArthur | Scotland | 37 |
17 | N. Clyne | Anh | 33 |
16 | J. Andersen | Pháp | 28 |
15 | J. Schlupp | 32 | |
14 | J. Mateta | Pháp | 27 |
13 | Guaita | Tây Ban Nha | 37 |
12 | D. Munoz | Colombia | 28 |
11 | M. Franca | Brazil | 20 |
9 | J. Ayew | 33 | |
10 | E. Eze | Anh | 26 |
8 | J. Lerma | Bỉ | 25 |
5 | J. Tomkins | Anh | 35 |
7 | M. Olise | Pháp | 23 |
6 | M. Guehi | Anh | 24 |
4 | R. Holding | Serbia | 33 |
3 | T. Mitchell | Anh | 25 |
2 | J. Ward | Anh | 35 |
1 | S. Johnstone | Anh | 41 |