Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Portman Road (Sức chứa 30311) Thành lập: Thành lập 1878 HLV: HLV M. Mccarthy |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/04/2024 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Ipswich
27/04/2024 Hạng Nhất Anh
Hull City vs Ipswich
13/04/2024 Hạng Nhất Anh
Ipswich 1 - 1 Middlesbrough
10/04/2024 Hạng Nhất Anh
Ipswich 0 - 0 Watford
06/04/2024 Hạng Nhất Anh
Norwich 1 - 0 Ipswich
01/04/2024 Hạng Nhất Anh
Ipswich 2 - 2 Southampton
29/03/2024 Hạng Nhất Anh
Blackburn Rovers 0 - 1 Ipswich
16/03/2024 Hạng Nhất Anh
Ipswich 5 - 0 Sheffield Wed.
09/03/2024 Hạng Nhất Anh
Cardiff City 1 - 1 Ipswich
05/03/2024 Hạng Nhất Anh
Ipswich 3 - 2 Bristol City
02/03/2024 Hạng Nhất Anh
Plymouth Argyle 0 - 2 Ipswich
24/02/2024 Hạng Nhất Anh
Ipswich 2 - 1 Birmingham
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
53 | J.Pigott | Anh | 31 |
44 | J. Donacien | Anh | 30 |
50 | Williams | Quốc Tế | 34 |
42 | Varney | Anh | 29 |
40 | A. Tuanzebe | 25 | |
39 | Toure | Thế Giới | 34 |
38 | M.Crowe | Wales | 29 |
35 | F.Nouble | Anh | 33 |
34 | J.Marriott | Anh | 30 |
33 | N. Broadhead | Ba Lan | 37 |
32 | C.Sammon | Ireland | 38 |
31 | V. Hladky | Séc | 25 |
30 | Kenlock | Wales | 29 |
29 | Emmanuel | Anh | 40 |
28 | L. Travis | Anh | 28 |
27 | G. Hirst | Anh | 28 |
26 | P.Taylor | Anh | 37 |
25 | M. Luongo | Anh | 29 |
24 | K. Moore | Anh | 28 |
23 | A.Henshall | Anh | 30 |
22 | Douglas | Anh | 35 |
21 | J. Sarmiento | Ecuador | 25 |
20 | O. Hutchinson | 32 | |
19 | K. Jackson | Anh | 33 |
18 | B. Williams | Ireland | 40 |
17 | K.Bru | Pháp | 36 |
16 | Ali Al Hamadi | Ireland | 41 |
15 | C. Burgess | Anh | 34 |
14 | J. Taylor | Ireland | 34 |
13 | C. Slicker | Anh | 34 |
12 | D. Ball | Ireland | 43 |
11 | M. Harness | Anh | 36 |
10 | C. Chaplin | Ireland | 37 |
9 | F. Ladapo | Ireland | 41 |
8 | L. Evans | Anh | 38 |
7 | W. Burns | Anh | 33 |
6 | L. Woolfenden | Anh | 39 |
5 | Sam Morsy | Ai Cập | 34 |
4 | G. Edmundson | Anh | 39 |
3 | L. Davis | Anh | 31 |
1 | C. Walton | Anh | 39 |
2 | H. Clarke | Na Uy | 36 |