Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Lille
Thành phố: | Lille |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Pierre-Mauroy (Sức chứa 50186) Thành lập: Thành lập 1944 HLV: HLV M. Bielsa |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/05/2022 VĐQG Pháp
Lille 1 - 1 Rennes
14/05/2022 VĐQG Pháp
Nice 1 - 2 Lille
06/05/2022 VĐQG Pháp
Lille 0 - 1 Monaco
01/05/2022 VĐQG Pháp
Troyes 2 - 0 Lille
24/04/2022 VĐQG Pháp
Lille 1 - 0 Strasbourg
20/04/2022 VĐQG Pháp
Stade Reims 1 - 1 Lille
16/04/2022 VĐQG Pháp
Lille 1 - 2 Lens
10/04/2022 VĐQG Pháp
Angers 1 - 1 Lille
02/04/2022 VĐQG Pháp
Lille 0 - 0 Bordeaux
19/03/2022 VĐQG Pháp
Nantes 0 - 1 Lille
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
81 |
![]() |
Bỉ | 21 |
102 |
![]() |
Algeria | 24 |
100 |
![]() |
Croatia | 26 |
90 |
![]() |
Canada | 22 |
34 |
![]() |
Serbia | 33 |
29 |
![]() |
23 | |
30 |
![]() |
Brazil | 27 |
27 |
![]() |
22 | |
26 |
![]() |
Thế Giới | 33 |
24 |
![]() |
Đức | 29 |
22 |
![]() |
Séc | 22 |
23 |
![]() |
Đức | 29 |
21 |
![]() |
32 | |
20 |
![]() |
28 | |
19 |
![]() |
Pháp | 20 |
15 |
![]() |
Mexico | 20 |
18 |
![]() |
Pháp | 25 |
17 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 37 |
16 |
![]() |
Slovakia | 25 |
11 |
![]() |
Pháp | 33 |
9 |
![]() |
Canada | 21 |
10 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 25 |
8 |
![]() |
28 | |
6 |
![]() |
Pháp | 39 |
7 |
![]() |
Pháp | 26 |
5 |
![]() |
Thụy Điển | 23 |
4 |
![]() |
Hà Lan | 22 |
2 |
![]() |
Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
3 |
![]() |
Bồ Đào Nha | 22 |
1 |
![]() |
Croatia | 26 |
Tin Lille