Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Mainz
Thành phố: | Mainz |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ OPEL ARENA (Sức chứa 34034) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV S. Schwarz |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
14/05/2022 VĐQG Đức
Mainz 1 - 0 Ein.Frankfurt
07/05/2022 VĐQG Đức
Hertha Berlin 1 - 2 Mainz
30/04/2022 VĐQG Đức
Mainz 3 - 1 Bayern Munich
22/04/2022 VĐQG Đức
Wolfsburg 5 - 0 Mainz
16/04/2022 VĐQG Đức
Mainz 0 - 0 Stuttgart
09/04/2022 VĐQG Đức
FC Koln 3 - 2 Mainz
06/04/2022 VĐQG Đức
Augsburg 2 - 1 Mainz
03/04/2022 VĐQG Đức
M.gladbach 1 - 0 Mainz
25/03/2022 Giao Hữu CLB
Mainz 0 - 0 Vik.Koln
24/03/2022 Giao Hữu CLB
Mainz 0 - 0 Darmstadt
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
42 |
![]() |
Đức | 29 |
38 |
![]() |
Đức | 21 |
37 |
![]() |
Đức | 24 |
35 |
![]() |
Luxembourg | 22 |
33 |
![]() |
Đức | 24 |
30 |
![]() |
Thụy Sỹ | 29 |
34 |
![]() |
Áo | 21 |
32 |
![]() |
Châu Âu | 22 |
31 |
![]() |
Đức | 28 |
28 |
![]() |
35 | |
29 |
![]() |
Đức | 22 |
27 |
![]() |
Đức | 28 |
26 |
![]() |
Đức | 20 |
25 |
![]() |
Đức | 21 |
23 |
![]() |
28 | |
22 |
![]() |
Áo | 29 |
20 |
![]() |
26 | |
21 |
![]() |
Đức | 30 |
19 |
![]() |
Pháp | 26 |
18 |
![]() |
Đức | 34 |
16 |
![]() |
Đức | 31 |
15 |
![]() |
Đức | 23 |
14 |
![]() |
27 | |
9 |
![]() |
Đức | 28 |
11 |
![]() |
Đan Mạch | 26 |
6 |
![]() |
Đức | 24 |
8 |
![]() |
Luxembourg | 23 |
7 |
![]() |
Thụy Điển | 29 |
5 |
![]() |
Hà Lan | 28 |
4 |
![]() |
Pháp | 26 |
3 |
![]() |
Tây Ban Nha | 25 |
2 |
![]() |
Chi Lê | 24 |
1 |
![]() |
Đức | 25 |
Tin Mainz