Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Norwich
Thành phố: Norwich
Quốc gia: Anh
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Carrow Road (Sức chứa 27033)

Thành lập: Thành lập 1902

HLV:  HLV A. Neil

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20/04/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich vs Bristol City

13/04/2024 Hạng Nhất Anh

Preston North End 0 - 1 Norwich

09/04/2024 Hạng Nhất Anh

Sheffield Wed. 2 - 2 Norwich

06/04/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich 1 - 0 Ipswich

01/04/2024 Hạng Nhất Anh

Leicester City 2 - 1 Norwich

29/03/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich 2 - 1 Plymouth Argyle

16/03/2024 Hạng Nhất Anh

Stoke City 0 - 3 Norwich

09/03/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich 5 - 0 Rotherham Utd

06/03/2024 Hạng Nhất Anh

Middlesbrough 3 - 1 Norwich

02/03/2024 Hạng Nhất Anh

Norwich 1 - 0 Sunderland

24/02/2024 Hạng Nhất Anh

Blackburn Rovers 1 - 1 Norwich

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
270 B. Meling Na Uy 38
61 A. Mair Scotland 23
70 L. Rupp Đức 33
50 J. Warner Anh 19
60 Zimmermann Đức 31
35 K. Fisher Ireland 23
33 M. McGovern Bắc Ireland 40
31 H. Ui-Jo Hàn Quốc 26
29 A. Forshaw Anh 22
30 D. Giannoulis Tây Ban Nha 28
28 A. Gunn Anh 28
27 J. Rowe Anh 21
26 M. Nunez Anh 23
25 O. Hernandez Slovakia 30
24 S. Duffy Mỹ 24
23 K. McLean Scotland 32
22 T. Pukki Phần Lan 34
20 P. Płacheta Ba Lan 25
21 D. Batth Anh 24
19 J. Sorensen Đan Mạch 26
18 C. Tzolis Hy Lạp 23
17 Gabriel Sara Brazil 25
16 C. Fassnacht Na Uy 25
15 S. McCallum Anh 24
13 Marquinhos Brazil 21
14 T. Cantwell Anh 26
12 G. Long Ireland 45
11 A. Idah Scotland 22
10 A. Barnes Đức 32
9 J. Sargent Pháp 32
8 L. Gibbs Anh 29
7 Borja Sainz Kosovo 28
6 B. Gibson Anh 26
3 J. Stacey Anh 31
5 G. Hanley Scotland 33
4 A. Omobamidele Ireland 22
1 T. Krul Hà Lan 36
Tin Norwich