Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Nurnberg
Thành phố: Nurnberg
Quốc gia: Đức
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Max-Morlock-Stadion (Sức chứa 50000)

Thành lập: Thành lập 1900

HLV:  HLV B. Schommers

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

27/04/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg vs Karlsruher

19/04/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 2 Paderborn 07

13/04/2024 Hạng 2 Đức

Schalke 04 2 - 0 Nurnberg

06/04/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 4 Holstein Kiel

30/03/2024 Hạng 2 Đức

Hertha Berlin 3 - 3 Nurnberg

21/03/2024 Giao Hữu CLB

Nurnberg 0 - 1 Ingolstadt

16/03/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 2 St. Pauli

09/03/2024 Hạng 2 Đức

Magdeburg 0 - 1 Nurnberg

02/03/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 0 - 0 Ein.Braunschweig

25/02/2024 Hạng 2 Đức

Greuther Furth 2 - 1 Nurnberg

18/02/2024 Hạng 2 Đức

Nurnberg 1 - 1 Kaiserslautern

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
101 B.Uphoff Đức 31
44 F. Jeltsch Đức 19
42 C. Uzun Thổ Nhĩ Kỳ 23
41 A. Loune Ma rốc 25
38 J. Horn Đức 26
37 T. Tillman Đức 25
33 C. Daferner Áo 36
35 N. Brown Đức 27
36 L. Schleimer Đức 27
34 D. Lippert Đức 28
32 M.Hirsch Áo 32
30 P. Vindahl Đức 41
31 O.Petrak Séc 32
29 T. Handwerker Đức 29
28 J. Gyamerah Đức 27
27 N. Brown Brazil 28
26 C. Mathenia Đức 32
25 O. Sorg Argentina 41
24 G. Puerta Hà Lan 31
23 J. Hungbo Anh 31
22 E. Valentini Đức 35
21 F. Flick Đức 29
20 S. Andersson Thụy Điển 30
16 C. Schindler Đức 29
19 F. Hübner Đức 27
18 M. Wintzheimer Đức 34
17 J. Castrop Đức 27
15 I. Márquez Tây Ban Nha 28
14 B. Goller Đức 23
13 E. Wekesser Thụy Sỹ 30
11 K. Okunuki Nhật Bản 30
10 M. Dæhli Đức 30
9 D. Hayashi Nhật Bản 31
8 T. Duman Đức 29
6 F. Flick Thụy Sỹ 30
7 F. Lohkemper 32
5 J. Geis Đức 35
2 K. Goden Đức 25
4 J. Lawrence Brazil 35
3 A. Gürleyen Na Uy 35
1 C. Klaus Đức 29
Tin Nurnberg