Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Piraeus |
Quốc gia: | Hy Lạp |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
24/04/2024 VĐQG Hy Lạp
Aris Salonica vs Olympiakos
21/04/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos vs PAOK
18/04/2024 Cúp C3 Châu Âu
Fenerbahce 1 - 0 Olympiakos
14/04/2024 VĐQG Hy Lạp
PAOK 0 - 0 Olympiakos
11/04/2024 Cúp C3 Châu Âu
Olympiakos 3 - 2 Fenerbahce
07/04/2024 VĐQG Hy Lạp
Lamia FC 0 - 5 Olympiakos
03/04/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 3 - 0 Aris Salonica
31/03/2024 VĐQG Hy Lạp
AEK Athens 1 - 0 Olympiakos
14/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Olympiakos 1 - 6 Maccabi TA
10/03/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 1 - 3 Panathinaikos
07/03/2024 Cúp C3 Châu Âu
Olympiakos 1 - 4 Maccabi TA
03/03/2024 VĐQG Hy Lạp
Olympiakos 3 - 0 Volos NFC
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
99 | T. Papadoudis | Hy Lạp | 21 |
98 | O. Solbakken | Italia | 31 |
88 | K. Tzolakis | Hy Lạp | 29 |
74 | A. Ntoi | Hy Lạp | 31 |
56 | D. Podence | 29 | |
45 | P. Retsos | Brazil | 38 |
44 | K. Manolas | Hy Lạp | 26 |
32 | S. Hezze | Hy Lạp | 27 |
33 | Hwang In-Beom | Pháp | 45 |
27 | O. Richards | Tây Ban Nha | 38 |
25 | J. Porozo | Hy Lạp | 32 |
23 | Rodinei | Hy Lạp | 36 |
22 | S. Jovetic | Hy Lạp | 29 |
21 | Pep Biel | Serbia | 27 |
18 | Quini | Hy Lạp | 31 |
19 | G. Masouras | Armenia | 36 |
20 | J. Carvalho | Bồ Đào Nha | 27 |
17 | M. Vrousai | Hy Lạp | 31 |
16 | David Carmo | Argentina | 30 |
15 | Alexandropoulos | Hy Lạp | 28 |
11 | Y. El-Arabi | Bắc Macedonia | 32 |
8 | Iborra | Pháp | 36 |
10 | Gustavo Scarpa | Hy Lạp | 21 |
9 | A. El Kaabi | Hy Lạp | 35 |
7 | K. Fortounis | Tây Ban Nha | 48 |
6 | Chiquinho | Hy Lạp | 36 |
5 | Andre Horta | Hy Lạp | 34 |
4 | M. Camara | 40 | |
3 | F. Ortega | Bồ Đào Nha | 37 |
2 | E. Soudani | Hy Lạp | 38 |
1 | A. Paschalakis | Bắc Ireland | 47 |