Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Porto
Thành phố: | |
Quốc gia: | Bồ Đào Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
30/03/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Estoril vs Porto
16/03/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 4 - 1 Vizela
12/03/2024 Cúp C1 Châu Âu
Arsenal 1 - 0 Porto
08/03/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Portimonense 0 - 3 Porto
03/03/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 5 - 0 Benfica
29/02/2024 Cúp Bồ Đào Nha
Santa Clara 1 - 2 Porto
25/02/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Gil Vicente 0 - 1 Porto
21/02/2024 Cúp C1 Châu Âu
Porto 0 - 0 Arsenal
17/02/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 2 - 0 CD Estrela
03/02/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
Porto 0 - 0 Rio Ave
28/01/2024 VĐQG Bồ Đào Nha
SC Farense 1 - 3 Porto
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
161 | M. Loum | Brazil | 32 |
97 | Ze Pedro | Brazil | 31 |
99 | Diogo Costa | Bồ Đào Nha | 30 |
85 | Conceicao | Bồ Đào Nha | 28 |
73 | D.Verdasca | Bồ Đào Nha | 28 |
70 | Goncalo Borges | Bồ Đào Nha | 28 |
68 | Belinha | Bồ Đào Nha | 29 |
61 | J.Costa | Bồ Đào Nha | 28 |
59 | Rui Sousa | Thế Giới | 27 |
57 | Joao Mario | Bồ Đào Nha | 30 |
56 | Podstawski | Bồ Đào Nha | 29 |
50 | Fabio Vieira | Bồ Đào Nha | 29 |
49 | A.Silva | Bồ Đào Nha | 29 |
45 | Rafa | Bồ Đào Nha | 29 |
42 | D.Carneiro | Bồ Đào Nha | 32 |
41 | Kadu | 30 | |
39 | Suk | Bồ Đào Nha | 30 |
37 | Fernando | Brazil | 31 |
36 | Neves | Bồ Đào Nha | 27 |
33 | Pepe | Bồ Đào Nha | 41 |
32 | M. Sarr | Argentina | 36 |
31 | Octavio | Bồ Đào Nha | 25 |
29 | Toni Martinez | Brazil | 33 |
30 | Evanilson | Tây Ban Nha | 30 |
26 | Vana | Brazil | 33 |
28 | Romario Baro | Bồ Đào Nha | 31 |
27 | S. Oliveira | Bồ Đào Nha | 32 |
24 | Ricardo Nunes | Bồ Đào Nha | 42 |
25 | Otavio | Bồ Đào Nha | 27 |
22 | Alan Varela | Tây Ban Nha | 36 |
23 | Joao Mario | Bồ Đào Nha | 28 |
20 | Andre Franco | Bồ Đào Nha | 29 |
18 | Wendell | Bồ Đào Nha | 27 |
19 | D. Namaso | Bồ Đào Nha | 29 |
17 | Ivan Jaime | Bồ Đào Nha | 28 |
16 | Nico Gonzalez | Mexico | 34 |
15 | J. Sanchez | Italia | 38 |
14 | Claudio Ramos | Bồ Đào Nha | 30 |
13 | Galeno | Tây Ban Nha | 35 |
12 | Z. Sanusi | Brazil | 36 |
11 | Pepê | Tây Ban Nha | 33 |
10 | F. Conceicao | Colombia | 31 |
9 | M. Taremi | Pháp | 34 |
8 | M. Grujic | Bồ Đào Nha | 27 |
7 | Gabriel Veron | Colombia | 27 |
6 | S. Eustaquio | 31 | |
4 | David Carmo | Brazil | 36 |
5 | I. Marcano | Tây Ban Nha | 37 |
3 | Pepe | Bồ Đào Nha | 29 |
1 | A. Marchesin | Brazil | 46 |
2 | F. Cardoso | Bồ Đào Nha | 28 |
Tin Porto