Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Rapid Wien
Thành phố: | |
Quốc gia: | Áo |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Ernst-Happel-Stadion(sức chứa 50865) Thành lập: Thành lập 1899 HLV: HLV Z. Barisic |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
28/04/2024 VĐQG Áo
Lask vs Rapid Wien
24/04/2024 VĐQG Áo
Rapid Wien 0 - 0 Sturm Graz
19/04/2024 VĐQG Áo
Sturm Graz 1 - 0 Rapid Wien
14/04/2024 VĐQG Áo
Rapid Wien 1 - 1 Austria Klagenfurt
07/04/2024 VĐQG Áo
RB Salzburg 1 - 1 Rapid Wien
03/04/2024 Cúp Áo
Leoben 0 - 2 Rapid Wien
31/03/2024 VĐQG Áo
Hartberg 0 - 3 Rapid Wien
21/03/2024 Giao Hữu CLB
Rapid Wien 3 - 0 First Vienna
17/03/2024 VĐQG Áo
Rapid Wien 0 - 0 Aust Lustenau
15/03/2024 VĐQG Áo
Rapid Wien 0 - 0 Lask
10/03/2024 VĐQG Áo
Austria Klagenfurt 1 - 1 Rapid Wien
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
97 | A. Ivan | Áo | 33 |
39 | Ljubicic | Áo | 33 |
30 | Strebinger | Áo | 37 |
28 | Knasmullner | Áo | 33 |
24 | Auer | Áo | 36 |
23 | Thurnwald | Áo | 35 |
22 | Pavlovic | Áo | 32 |
14 | Grahovac | Áo | 33 |
15 | Grahovac | Áo | 32 |
18 | Huspek | Áo | 36 |
19 | Potzmann | Áo | 35 |
20 | Hofmann | Áo | 36 |
11 | S. Hofmann | Áo | 37 |
10 | T. Murg | Áo | 35 |
9 | Beric | Áo | 32 |
8 | Schwab | Áo | 34 |
7 | Schobesberger | Áo | 35 |
6 | Sonnleitner | Áo | 37 |
5 | Mbombo | Áo | 34 |
3 | Muldur | Áo | 36 |
1 | Strebinger | Áo | 36 |
Tin Rapid Wien