Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Rennes
Thành phố: | Rennes |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Roazhon Park(Sức chứa 31127) Thành lập: Thành lập 1901 HLV: HLV C. Gourcuff |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
14/05/2022 VĐQG Pháp
Rennes 2 - 0 Marseille
11/05/2022 VĐQG Pháp
Nantes 1 - 1 Rennes
30/04/2022 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 0 Saint Etienne
24/04/2022 VĐQG Pháp
Rennes 3 - 0 Lorient
20/04/2022 VĐQG Pháp
Strasbourg 2 - 1 Rennes
15/04/2022 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 2 Monaco
09/04/2022 VĐQG Pháp
Stade Reims 2 - 3 Rennes
02/04/2022 VĐQG Pháp
Nice 1 - 1 Rennes
20/03/2022 VĐQG Pháp
Rennes 6 - 0 Metz
17/03/2022 Cúp C3 Châu Âu
Rennes 1 - 1 Leicester City
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
30 |
![]() |
Pháp | 19 |
28 |
![]() |
Bắc Macedonia | 32 |
26 |
![]() |
Pháp | 25 |
27 |
![]() |
30 | |
25 |
![]() |
Na Uy | 28 |
24 |
![]() |
Pháp | 28 |
22 |
![]() |
Pháp | 22 |
23 |
![]() |
Thế Giới | 28 |
21 |
![]() |
Croatia | 24 |
20 |
![]() |
Pháp | 29 |
19 |
![]() |
Pháp | 19 |
18 |
![]() |
20 | |
17 |
![]() |
Pháp | 19 |
16 |
![]() |
Pháp | 29 |
11 |
![]() |
Pháp | 20 |
14 |
![]() |
Pháp | 28 |
10 |
![]() |
Pháp | 20 |
9 |
![]() |
Pháp | 26 |
8 |
![]() |
Pháp | 27 |
7 |
![]() |
Pháp | 25 |
6 |
![]() |
Ma rốc | 26 |
4 |
![]() |
25 | |
3 |
![]() |
Pháp | 25 |
1 |
![]() |
Pháp | 38 |
Tin Rennes