Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Saint Etienne |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVĐ: SVD Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa 42000) Thành lập: Thành lập 1920 HLV: HLV Oscar García |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21/05/2022 VĐQG Pháp
Nantes vs Saint Etienne
14/05/2022 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 2 Stade Reims
11/05/2022 VĐQG Pháp
Nice 4 - 2 Saint Etienne
30/04/2022 VĐQG Pháp
Rennes 1 - 0 Saint Etienne
23/04/2022 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 4 Monaco
20/04/2022 VĐQG Pháp
Bordeaux 3 - 2 Saint Etienne
16/04/2022 VĐQG Pháp
Saint Etienne 2 - 1 Stade Brestois
08/04/2022 VĐQG Pháp
Lorient 4 - 2 Saint Etienne
03/04/2022 VĐQG Pháp
Saint Etienne 2 - 4 Marseille
18/03/2022 VĐQG Pháp
Saint Etienne 1 - 1 Troyes
11/03/2022 VĐQG Pháp
Lille 0 - 0 Saint Etienne
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
33 |
![]() |
Pháp | 19 |
40 |
![]() |
Pháp | 22 |
31 |
![]() |
Pháp | 21 |
29 |
![]() |
Pháp | 21 |
28 |
![]() |
23 | |
27 |
![]() |
Pháp | 24 |
26 |
![]() |
Pháp | 20 |
22 |
![]() |
Pháp | 25 |
25 |
![]() |
Thế Giới | 25 |
21 |
![]() |
Pháp | 35 |
20 |
![]() |
Brazil | 28 |
18 |
![]() |
Pháp | 24 |
19 |
![]() |
25 | |
17 |
![]() |
Pháp | 20 |
16 |
![]() |
21 | |
15 |
![]() |
Pháp | 21 |
14 |
![]() |
25 | |
13 |
![]() |
30 | |
11 |
![]() |
Brazil | 31 |
9 |
![]() |
25 | |
10 |
![]() |
Pháp | 31 |
8 |
![]() |
24 | |
6 |
![]() |
Pháp | 19 |
7 |
![]() |
32 | |
5 |
![]() |
Pháp | 31 |
4 |
![]() |
20 | |
3 |
![]() |
Pháp | 23 |
2 |
![]() |
25 | |
1 |
![]() |
Pháp | 21 |