Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Scotland
Thành phố: | |
Quốc gia: | Châu Âu |
Thông tin khác: | SVĐ: Thành lập: HLV: |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
26/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Scotland 0 - 1 Bắc Ireland
22/03/2024 Giao Hữu ĐTQG
Hà Lan 4 - 0 Scotland
19/11/2023 Vòng loại Euro 2020
Scotland 3 - 3 Na Uy
16/11/2023 Vòng loại Euro 2020
Georgia 2 - 2 Scotland
17/10/2023 Giao Hữu ĐTQG
Pháp 4 - 1 Scotland
12/10/2023 Vòng loại Euro 2020
T.B.Nha 2 - 0 Scotland
12/09/2023 Giao Hữu ĐTQG
Scotland 1 - 3 Anh
08/09/2023 Vòng loại Euro 2020
Síp 0 - 3 Scotland
20/06/2023 Vòng loại Euro 2020
Scotland 1 - 0 Georgia
17/06/2023 Vòng loại Euro 2020
Na Uy 1 - 2 Scotland
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
23 | K. McLean | Scotland | 30 |
22 | N. Patterson | Tây Ban Nha | 33 |
20 | R. Jack | Scotland | 34 |
18 | L. Ferguson | Hà Lan | 29 |
21 | Z. Clark | Scotland | 40 |
19 | K. Nisbet | Scotland | 33 |
17 | S. Armstrong | Scotland | 41 |
16 | S. McKenna | Scotland | 33 |
13 | J. Hendry | Scotland | 33 |
15 | R. Porteous | Scotland | 36 |
14 | B. Gilmour | Scotland | 37 |
12 | R. McCrorie | Scotland | 27 |
11 | R. Christie | Scotland | 35 |
10 | C. Adams | Scotland | 37 |
9 | L. Dykes | Scotland | 34 |
8 | C. McGregor | Scotland | 36 |
7 | J. McGinn | Scotland | 30 |
6 | K. Tierney | Scotland | 33 |
4 | S. McTominay | Scotland | 28 |
3 | A. Robertson | Scotland | 30 |
2 | A. Hickey | Scotland | 38 |
1 | A. Gunn | Scotland | 42 |
Tin Scotland