Chi tiết câu lạc bộ
Tên đầy đủ:
Thành phố: | Sevilla |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: SVĐ Estadio Ramón Sánchez Pizjuán (Sức chứa 47726) Thành lập: Thành lập 1905 HLV: HLV E. Berizzo |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
22/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla vs Mallorca
14/04/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Las Palmas 0 - 2 Sevilla
30/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Getafe 0 - 1 Sevilla
17/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 2 Celta Vigo
11/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Almeria 2 - 2 Sevilla
02/03/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 3 - 2 Real Sociedad
25/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid 1 - 0 Sevilla
17/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 0 - 0 Sevilla
11/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 0 Atletico Madrid
05/02/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Rayo Vallecano 1 - 2 Sevilla
28/01/2024 VĐQG Tây Ban Nha
Sevilla 1 - 1 Osasuna
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
130 | Y. Bounou | Ma rốc | 33 |
110 | A. Januzaj | Bỉ | 29 |
100 | Vaclik | Séc | 35 |
46 | Hannibal Mejbri | Tây Ban Nha | 26 |
44 | D. Hormigo | Tây Ban Nha | 23 |
43 | Manu Bueno | Tây Ban Nha | 27 |
42 | L. Agoumé | Pháp | 23 |
36 | Ivan Romero | Tây Ban Nha | 35 |
34 | Pedro Ortiz | Tây Ban Nha | 32 |
33 | Alfonso Pastor | Tây Ban Nha | 24 |
31 | Alberto Flores | Tây Ban Nha | 21 |
29 | Kike Salas | Tây Ban Nha | 22 |
28 | Jose Lara | Tây Ban Nha | 24 |
27 | Kike Salas | Tây Ban Nha | 26 |
26 | J. Sanchez | Tây Ban Nha | 26 |
25 | Bryan Gil | Tây Ban Nha | 25 |
23 | Marcao | Brazil | 28 |
24 | B. Soumaré | Pháp | 36 |
22 | L. Badé | Pháp | 25 |
21 | Oliver Torres | Tây Ban Nha | 30 |
20 | I. Romero | Tây Ban Nha | 37 |
19 | M. Acuna | Argentina | 33 |
18 | D. Sow | 23 | |
17 | E. Lamela | Argentina | 32 |
16 | J. Navas | Tây Ban Nha | 39 |
15 | En-Nesyri | Ma rốc | 27 |
14 | T. Nianzou | Đức | 22 |
13 | O. Nyland | Na Uy | 34 |
12 | M. Díaz | 27 | |
10 | I. Rakitic | Croatia | 36 |
11 | D. Lukebakio | Bỉ | 27 |
7 | Suso | Tây Ban Nha | 31 |
9 | Rafa Mir | Tây Ban Nha | 28 |
8 | Joan Jordan | Tây Ban Nha | 30 |
5 | L. Ocampos | Đan Mạch | 27 |
6 | N. Gudelj | Serbia | 33 |
4 | S. Ramos | Tây Ban Nha | 38 |
2 | K. Salas | Tây Ban Nha | 27 |
3 | A. Pedrosa | Tây Ban Nha | 27 |
1 | M. Dmitrovic | Serbia | 32 |