Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Spartak Moscow
Thành phố: Moscow
Quốc gia: Nga
Thông tin khác:

SVĐ: SVĐ Otkrytie Arena (sức chứa 44000)

Thành lập: Thành lập 1922

HLV:  HLV D. Alenichev

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21/04/2024 VĐQG Nga

Rostov vs Spartak Moscow

17/04/2024 Cúp Nga

Zenit 0 - 0 Spartak Moscow

13/04/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 1 - 0 FK Sochi

07/04/2024 VĐQG Nga

Din. Moscow 1 - 2 Spartak Moscow

30/03/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 0 - 0 Ural S.r.

23/03/2024 Giao Hữu CLB

Neftchi Baku 0 - 0 Spartak Moscow

17/03/2024 VĐQG Nga

CSKA Moscow 0 - 0 Spartak Moscow

14/03/2024 Cúp Nga

Spartak Moscow 3 - 1 FK Orenburg

10/03/2024 VĐQG Nga

Spartak Moscow 0 - 2 Fakel

02/03/2024 VĐQG Nga

Zenit 0 - 0 Spartak Moscow

21/02/2024 Giao Hữu CLB

Spartak Moscow 0 - 4 Astana

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
98 A. Maksimenko Nga 28
92 N. Rasskazov Nga 37
77 R. Mirzov Nga 29
71 S. Melnikov Nga 36
68 R. Litvinov Nga 31
57 A. Selikhov Nga 31
56 I. Gaponov Brazil 42
53 Samsonov Nga 30
50 M. Pašalić Croatia 29
49 Ananidze Nga 39
47 R. Zobnin Nga 28
44 Yakovlev Nga 39
40 A.Timofeev Nga 30
38 A. Eshchenko Nga 40
37 G.Melkadze Nga 27
35 S.Tasci Đức 37
33 A. Kral Nga 35
32 A. Rebrov Nga 40
30 Pesjakov Nga 36
29 I. Kutepov Nga 31
27 T. Akmurzin Nga 37
26 Khodyrev Nga 32
25 L. Melgarejo Nga 34
24 Q. Promes Hà Lan 32
22 M. Ignatov Nga 36
23 Kombarov Nga 37
21 Kallstrom Thụy Điển 42
18 N. Umyarov Đức 37
17 A. Lomovitskiy Tây Ban Nha 38
16 Bocchetti Nga 39
15 Shirokov Brazil 34
14 G. Dzhikiya Nga 33
13 V. Granat Nga 35
12 L.Adriano Brazil 37
11 J. Larsson Armenia 34
10 Z. Bakaev Azerbaijan 37
9 E. Ponce Nga 43
8 V. Moses Nga 37
7 A. Sobolev Georgia 32
6 Ayrton Nga 31
3 M. Caufriez Nga 32
5 Romulo Argentina 39
4 J. Hendrix Nga 35
2 S. Gigot Argentina 40
Tin Spartak Moscow